Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiệt trùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Diệt hết vi trùng gây bệnh ở dụng cụ, thuốc men: tiệt trùng đồ mổ, kim tiêm.
Related search result for "tiệt trùng"
Comments and discussion on the word "tiệt trùng"