Characters remaining: 500/500
Translation

tibit

/'titbit/
Academic
Friendly

Từ "tibit" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ những miếng ngon, món ăn hấp dẫn hoặc những thông tin thú vị, chọn lọc. Đây một từ không phổ biến nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh nhất định.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "tibit" (có thể viết "tidbit" trong tiếng Anh chuẩn)
  • Nghĩa:
    • Miếng ngon: Một món ăn nhỏ, thường món ăn ngon, hấp dẫn.
    • Thực phẩm cao lương mỹ vị: Những món ăn ngon, đặc sắc, thường những món ăn cao cấp.
    • Tin tức chọn lọc: Một thông tin thú vị, nhỏ nhặt nhưng đáng chú ý.
dụ sử dụng:
  1. Về món ăn:

    • "The chef served us a delightful tibit of chocolate mousse."
    • (Đầu bếp đã phục vụ cho chúng tôi một miếng mousse sô cô la ngon tuyệt.)
  2. Về thông tin:

    • "Did you hear the latest tibit about the celebrity's new movie?"
    • (Bạn nghe tin tức mới nhất về bộ phim mới của ngôi sao không?)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Tidbit: Đây cách viết chuẩn phổ biến hơn của từ "tibit".
  • Delicacy: Cũng chỉ những món ăn ngon nhưng thường mang ý nghĩa về những món ăn đặc sản, hiếm có.
  • Morsel: Một miếng nhỏ của thức ăn, thường không chỉ về độ ngon còn về kích thước.
Từ đồng nghĩa:
  • Tidbit: Như đã nói, cách viết phổ biến hơn.
  • Nugget: Thường chỉ một miếng nhỏ của thức ăn giá trị dinh dưỡng cao hoặc thông tin quan trọng.
  • Snippet: Được dùng để chỉ một đoạn ngắn, thường thông tin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms:

    • "A little bird told me" - Nghĩa nghe được thông tin từ một nguồn không chính thức, có thể liên quan đến "tibit".
  • Phrasal verbs:

    • "Pick up" có thể được sử dụng khi bạn tìm kiếm hoặc nghe được những tin tức nhỏ nhặt, thú vị.
Kết luận:

Từ "tibit" hay "tidbit" một từ thú vị để mô tả những món ăn ngon hoặc thông tin thú vị.

danh từ
  1. miếng ngon
    • dainty tibit
      miếng ngon, cao lương mỹ vị
  2. tin tức chọn lọc

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tibit"