Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tilleul
Jump to user comments
{{tilleul}}
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây đoạn
    • Une allée de tilleuls
      một đường đi trồng cây đoạn hai bên
  • gò (cây) đoạn
    • Une table de tilleul
      mộ cái bàn bằng gỗ đoạn
Related search result for "tilleul"
Comments and discussion on the word "tilleul"