Characters remaining: 500/500
Translation

tinned

/tind/
Academic
Friendly

Từ "tinned" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đóng hộp" hoặc "được bảo quản trong hộp thiếc". Từ này thường được sử dụng để chỉ thực phẩm đã được chế biến đóng gói trong hộp để bảo quản lâu dài không cần làm lạnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Tinned" chỉ những thực phẩm như rau, trái cây, , hoặc súp đã được nấu chín đóng trong hộp thiếc để giữ cho thực phẩm không bị hỏng dễ dàng sử dụng.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản:
    • Nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "tin" (hộp thiếc, thường dùng để chỉ loại hộp chứa thực phẩm).
    • Động từ: "to tin" (đóng hộp).
  4. Nghĩa khác:

    • "Tinned" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác, như khi nói về những sản phẩm mỹ phẩm hoặc vật phẩm khác được đóng gói trong hộp thiếc.
  5. Từ gần giống:

    • "Canned": Đây một từ đồng nghĩa, thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Mỹ, có nghĩa tương tự như "tinned". dụ: "canned beans" (đậu đóng hộp).
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Preserved" (được bảo quản) – thường dùng để chỉ thực phẩm đã được xử lý để giữ được lâu.
    • "Packaged" (đóng gói) – chỉ sự đóng gói nói chung, không nhất thiết phải trong hộp thiếc.
  7. Thành ngữ (idioms):

    • Không thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "tinned", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh như "tinned response" (phản hồi đóng hộp) để chỉ những câu trả lời sáo rỗng hoặc không sáng tạo.
  8. Phrasal verbs:

    • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "tinned", nhưng trong bối cảnh thực phẩm, có thể sử dụng "to pack away" (đóng gói lại) để chỉ việc đóng gói thực phẩm.
Tóm lại:

"Tinned" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về thực phẩm đóng hộp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. tráng thiếc
  2. đóng hộp

Synonyms

Words Mentioning "tinned"

Comments and discussion on the word "tinned"