Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
titiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cù nhè nhẹ, mơn trớn
    • Des doigls qui titillent le cou
      những ngón tay cù nhè nhẹ vào cổ
nội động từ
  • cảm thấy tê tê buồn buồn
Related search result for "titiller"
Comments and discussion on the word "titiller"