Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for to in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an toàn
An Toàn
Bảo Toàn
chu tuyền (chu toàn)
dự toán
giải toả
hoang toàng
hoàn toàn
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kế toán
kết toán
kiêm toàn
kiện toàn
láo toét
lo toan
loang toàng
loe toe
lon ton
long tong
lưỡng toàn
lưu toan
mới toanh
nói toạc
nói toẹt
Ngự Toản; Hồi xuân
Ngư toản y tông kim giám
nhỏ to
Nhữ Đình Toản
phiền toái
Quán Toan
Quốc Toản
quyết toán
sổ toẹt
song toàn
tam toạng
tân toan
tính toan
tính toán
tế toái
tổng dự toán
thanh toán
thành toán
thành toán miếu đường
thập toàn
Thập toàn, bát vị
Thập toàn, Bát vị
Thi Toàn
Thiệu Toán
ti toe
to
to đầu
to bụng
to gan
to lớn
to mồm
to nhỏ
to tát
to tiếng
to tướng
to xác
to xù
to xụ
toa
Toa Đô
toan
toan tính
toang
toang hoang
toang hoác
toang toang
toang toác
toà thánh
toài
toàn
toàn bích
toàn bị
toàn bộ
toàn cầu
toàn diện
toàn gia
First
< Previous
1
2
Next >
Last