Characters remaining: 500/500
Translation

tol-lol

/,tɔl'lɔl/ Cách viết khác : (tol-lolish) /,tɔl'lɔliʃ/
Academic
Friendly

Từ "tol-lol" trong tiếng Anh một từ lóng, thường được sử dụng để miêu tả một điều đómức độ trung bình hoặc khá, không quá xuất sắc nhưng cũng không tệ. có thể được hiểu "hơi tốt" hay "khá ổn". Trong ngữ cảnh học tập, đặc biệt trong toán học, "tol-lol" có thể được dùng để chỉ điểm số hoặc kết quả không phải xuất sắc nhưng vẫnmức chấp nhận được.

Giải thích dụ sử dụng
  • Định nghĩa: "Tol-lol" một từ lóng chỉ sự trung bình, kha khá.
  • dụ:
    • "My math score is tol-lol; it’s not the best, but at least I passed." (Điểm toán của mình khá ổn; không phải tốt nhất, nhưng ít nhất mình đã qua.)
    • "The movie was tol-lol; it had some good moments but also some boring parts." (Bộ phim thì khá ổn; một số khoảnh khắc hay nhưng cũng những phần chán.)
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "tol-lol" trong các tình huống phức tạp hơn, bạn có thể áp dụng để nói về cảm nhận hoặc đánh giá của một sản phẩm, dịch vụ hay một hoạt động: - "The restaurant was tol-lol; the food was decent but the service was slow." (Nhà hàng thì khá ổn; đồ ăn thì tốt nhưng dịch vụ thì chậm.)

Phân biệt các biến thể
  • "Tol-lol" không nhiều biến thể nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "mediocre" (tầm thường), "average" (trung bình) để thể hiện ý nghĩa tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mediocre: nghĩa tầm thường, không xuất sắc.
  • Average: nghĩa trung bình, không tốt cũng không xấu.
  • Fair: nghĩa công bằng hoặc được chấp nhận, nhưng không xuất sắc.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Good enough": đủ tốt, có thể chấp nhận được.

    • dụ: "This effort is good enough for a tol-lol result." (Nỗ lực này đủ tốt cho một kết quả kha khá.)
  • "Not bad": không tệ, thường được dùng để chỉ điều đómức chấp nhận được.

tính từ
  1. (từ lóng) vừa vừa, kha khá
    • second in mathematics! sounds tol-lol
      thứ hai về toán! cũng khá rồi

Words Containing "tol-lol"

Comments and discussion on the word "tol-lol"