Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
torch-singer
/'tɔ:tʃ'siɳə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà hát những bài ca thất tình
Related search result for "torch-singer"
Comments and discussion on the word "torch-singer"