Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tordage
Jump to user comments
danh từ giống đực (ngành dệt)
  • sự se
  • sự se mà nối vào (nối sợi dọc mới vào mẩu sợi dọc còn lại)
Related search result for "tordage"
Comments and discussion on the word "tordage"