Jump to user comments
danh từ giống đực
- cửa quay (ra vào từng người một)
- thanh quay (để chống cánh cửa rèm.)
- mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính)
- con quay
- Tourniquet de jardinier
con quay tưới vườn
- (tiếng lóng, biệt ngữ) toà án binh
- passer au tourniquet
ra tòa án binh