Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tourniquet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cửa quay (ra vào từng người một)
  • thanh quay (để chống cánh cửa rèm.)
  • mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính)
  • trò chơi đĩa quay
  • con quay
    • Tourniquet de jardinier
      con quay tưới vườn
  • (động vật học) bọ quay
  • (y học) garô xoắn
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) toà án binh
    • passer au tourniquet
      ra tòa án binh
Related search result for "tourniquet"
  • Words contain "tourniquet" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    cửa quang cò quay
Comments and discussion on the word "tourniquet"