Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tràng thạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa) d. Tên chung của nhiều khoáng chất có màu sáng thường thấy trong hầu hết các nham phún xuất và nói riêng trong đá hoa cương.
Related search result for "tràng thạch"
Comments and discussion on the word "tràng thạch"