Characters remaining: 500/500
Translation

trévire

Academic
Friendly

Từ "trévire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực hàng hải. Để bạn có thể hiểu hơn, tôi sẽ giải thích chi tiết về từ này, cách sử dụng, các biến thể từ đồng nghĩa liên quan.

Định nghĩa

Trévire (danh từ giống cái) được định nghĩamột loại dây dùng trong hàng hải, thường được sử dụng để lăn hoặc kéo một vật nào đó xuống dốc hoặc trên một bề mặt nghiêng.

Cách sử dụng
  • Trong ngữ cảnh hàng hải: "trévire" có thể được sử dụng để chỉ dây các thủy thủ dùng để nâng hoặc hạ tàu, thuyền hoặc các thiết bị khác.
Biến thể

Từ "trévire" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan trong ngữ cảnh hàng hải như: - Corde: dây nói chung. - Amarre: dây buộc tàu.

Từ đồng nghĩa
  • Corde: dây (về mặt chung).
  • Filin: cũng chỉ loại dây, thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc hoạt động ngoài trời.
Từ gần giống
  • Trébuchet: mặc dù không cùng nghĩa, nhưng cũng liên quan đến các thiết bị cơ khí.
  • Treuil: ròng rọc, thiết bị dùng để kéo hoặc nâng.
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm từ cụ thể nào thường đi kèm với "trévire", nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể thấy cụm từ như: - Tirer à la trévir: kéo bằng dây trévir.

Lưu ý

Trong tiếng Pháp, khi nói về các dụng cụ hoặc thiết bị hàng hải, cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ cho đúng. "Trévire" có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực hàng hải.

danh từ giống cái
  1. (hàng hải) dây lăn dốc

Similar Spellings

Words Containing "trévire"

Comments and discussion on the word "trévire"