Characters remaining: 500/500
Translation

trouvère

Academic
Friendly

Từ "trouvère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ các nhà thơ trữ tìnhmiền Bắc nước Pháp vào thế kỷ 12 13. Những trouvères này thường sáng tác thơ ca nhạc, chủ yếu nói về tình yêu, cuộc sống, các chủ đề khác trong xã hội thời bấy giờ.

Định nghĩa bối cảnh
  • Trouvère: Nhà thơ trữ tình miền Bắc Pháp, đặc trưng bởi việc sáng tác trong ngôn ngữ tiếng Pháp cổ (Old French). Họ thường biểu diễn thơ ca trong các cung đình hoặc trước công chúng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le trouvère a chanté des chansons d'amour." (Nhà thơ trữ tình đã hát những bài hát tình yêu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les trouvères du Moyen Âge ont joué un rôle essentiel dans la diffusion de la poésie en langue vernaculaire." (Các nhà thơ trữ tình thời Trung Cổ đã đóng một vai trò thiết yếu trong việc truyền bá thơ ca bằng ngôn ngữ địa phương.)
Phân biệt biến thể
  • Từ đồng nghĩa:

    • Minstrel (người biểu diễn nhạc) - tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng minstrel cũngmột dạng nghệ sĩ biểu diễn trong thời kỳ trung cổ.
  • Từ gần giống:

    • Troubadour: Đâymột thuật ngữ để chỉ các nhà thơ trữ tìnhmiền Nam nước Pháp. Troubadours trouvères đều chung đặc điểm sáng tác thơ ca, nhưng khác nhau về địa một số phong cách nghệ thuật.
Cách sử dụng khác
  • Trong văn học hiện đại, từ "trouvère" có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ nhà thơ nào phong cách lãng mạn hoặc trữ tình.
  • Có thể dùng trong một số cụm từ như "l'art des trouvères" (nghệ thuật của các nhà thơ trữ tình) để chỉ về phong cách sáng tác của họ.
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "trouvère" không thường thấy trong các idioms hay cụm động từ, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh sự sáng tạo phong cách lãng mạn.

Kết luận

Từ "trouvère" không chỉ đơn thuầnmột danh từ mà còn mang trong mình một phần di sản văn hóa của Pháp.

danh từ giống đực
  1. (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương bắc (thế kỷ 12, 13 ở Pháp)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trouvère"