Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trọng đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có tầm quan trọng lớn lao. Sự kiện trọng đại. Nhiệm vụ trọng đại trước lịch sử.
Related search result for "trọng đại"
Comments and discussion on the word "trọng đại"