Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
traînard
Jump to user comments
danh từ giống đực
(thân mật) người kéo lê đằng sau, người tụt lại
Les traînards d'une unité en marche
những người tụt lại sau trong một đơn vị hành quân
người chậm như sên
Related search result for
"traînard"
Words contain
"traînard"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lê la
lề mề
lê
nhây
vệt
vệt
kéo lê
rê
lết
quét đất
more...
Comments and discussion on the word
"traînard"