Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tradesfolk
/'treidz,pi:pl/ Cách viết khác : (tradesfolk) /'treidfouk/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân
Comments and discussion on the word "tradesfolk"