Characters remaining: 500/500
Translation

traditionalistic

/trə,diʃnə'listik/
Academic
Friendly

Từ "traditionalistic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về chủ nghĩa truyền thống." thường được sử dụng để mô tả những quan điểm, hành vi hoặc giá trị nhấn mạnh sự giữ gìn các truyền thống phong tục lâu đời, thay vì chấp nhận hoặc áp dụng những ý tưởng mới hoặc hiện đại.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Traditionalistic: Mang tính chất bảo tồn các truyền thống, không thích sự thay đổi hay cải cách.
  2. Cách sử dụng:

    • "The traditionalistic views of the community often resist modern changes."
    • "His traditionalistic approach to education emphasizes classical methods."
  3. Biến thể của từ:

    • Tradition (danh từ): truyền thống.
    • Traditional (tính từ): thuộc về truyền thống.
    • Traditionalism (danh từ): chủ nghĩa truyền thống, sự tôn vinh các giá trị phong tục cổ xưa.
    • Traditionalist (danh từ): người theo chủ nghĩa truyền thống.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Conservative: bảo thủ, thường ý nghĩa gần giống với traditionalistic, chỉ những người hoặc quan điểm không muốn thay đổi.
    • Customary: thuộc về phong tục, thường dùng để chỉ những điều đã trở thành thói quen hoặc truyền thống.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Stuck in the past: Nghĩa không chấp nhận sự thay đổi, sống trong quá khứ.
    • Old-fashioned: cổ hủ, không còn phù hợp với thời đại hiện tại.
tính từ
  1. (thuộc) chủ nghĩa truyền thống

Similar Words

Comments and discussion on the word "traditionalistic"