Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traditionnaire
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) giải thích kinh Thánh theo truyền thống Do Thái
danh từ
  • (tôn giáo) nhà giải thích kinh Thánh theo truyền thống Do Thái
Comments and discussion on the word "traditionnaire"