Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "trai"
bảnh trai
chàng trai
con trai
dại trai
dầu trai
em trai
đẹp trai
hạt trai
đĩ trai
làm trai
lưỡi trai
ngọc trai
nhà trai
phòng trai
rau trai
tài trai
theo trai
thiền trai
thụ trai
thư trai
tốt trai
trai đàn
trai gái
trai giới
trai lơ
trai ngọc
trai phòng
trai tráng
trai trẻ
trường trai
xinh trai