Characters remaining: 500/500
Translation

trainable

/'treinəbl/
Academic
Friendly

Từ "trainable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể dạy được" hoặc "có thể huấn luyện được". thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một động vật khả năng tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua việc học hỏi hoặc huấn luyện.

Giải thích chi tiết:
  • Trainable (tính từ): Diễn tả khả năng tiếp thu hoặc học hỏi. Một người hoặc một động vật được coi "trainable" khi họ khả năng hiểu thực hiện các lệnh hoặc nhiệm vụ họ được dạy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Dogs are very trainable animals." (Chó những động vật có thể huấn luyện được.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a corporate environment, employees who are trainable tend to adapt quickly to new roles." (Trong môi trường công ty, những nhân viên có thể dạy được thường thích nghi nhanh chóng với các vai trò mới.)
Các biến thể của từ:
  • Train (động từ): Dạy hoặc huấn luyện.
  • Trainer (danh từ): Người dạy, huấn luyện viên.
  • Training (danh từ): Quá trình dạy hoặc huấn luyện.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coachable: Cũng có nghĩa có thể dạy được, thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giáo dục.
  • Teachability (danh từ): Khả năng tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới.
Các cách sử dụng khác:
  • Trainable parameters: Trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt học máy, "trainable parameters" chỉ những tham số có thể được điều chỉnh trong quá trình học tập của mô hình.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Train someone up": Huấn luyện ai đó để họ kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết.
    • dụ: "We will train you up to be a great leader." (Chúng tôi sẽ huấn luyện bạn trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)
Tóm lại:

"Trainable" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nói về khả năng học hỏi tiếp thu. Hãy nhớ rằng không chỉ con người mà cả động vật cũng có thể được mô tả bằng từ này.

tính từ
  1. có thể dạy được, có thể huấn luyện được

Words Containing "trainable"

Comments and discussion on the word "trainable"