Characters remaining: 500/500
Translation

trajectory

/trædʤikəri/
Academic
Friendly

Từ "trajectory" trong tiếng Anh có nghĩa "đường đi" hoặc "quỹ đạo" của một vật thể khi di chuyển qua không gian, đặc biệt trong ngữ cảnh vật . thường được sử dụng để mô tả đường đi của một vật thể bị ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn hoặc các lực khác. Từ này cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để đề cập đến "hướng phát triển" hoặc "quá trình phát triển" của một sự việc, cá nhân hay tổ chức.

Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • dụ: "The rocket followed a steep trajectory into space." (Tên lửa đã theo một quỹ đạo dốc vào không gian.)
    • Trong câu này, "trajectory" chỉ đường đi của tên lửa khi bay lên.
  2. Trong ngữ cảnh phát triển cá nhân hoặc sự nghiệp:

    • dụ: "Her career trajectory has been impressive." (Quá trình phát triển nghề nghiệp của ấy rất ấn tượng.)
    • đây, "trajectory" mô tả hướng đi sự phát triển trong sự nghiệp của một người.
Các biến thể của từ:
  • "Trajectorial" (tính từ): liên quan đến hoặc mô tả quỹ đạo.
  • "Trajectories" (danh từ số nhiều): nhiều quỹ đạo hoặc đường đi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Path: con đường, lối đi.
  • Course: lộ trình, hướng đi.
  • Route: tuyến đường.
  • Avenue: cách tiếp cận.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "trajectory", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả sự phát triển hoặc hướng đi, chẳng hạn như: - "On the right track": đi đúng hướng (trong sự nghiệp hoặc cuộc sống). - "Go off course": đi lệch hướng, không đúng kế hoạch.

Sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế, hoặc giáo dục, "trajectory" có thể được sử dụng để phân tích xu hướng hoặc dự đoán tương lai. dụ: - "The trajectory of economic growth indicates a potential recession." (Quỹ đạo tăng trưởng kinh tế cho thấy khả năng suy thoái.) - Ở đây, từ "trajectory" không chỉ đơn thuần mô tả đường đi còn ám chỉ đến các dự đoán dựa trên dữ liệu hiện tại.

danh từ
  1. đường đạn; quỹ đạo

Synonyms

Words Mentioning "trajectory"

Comments and discussion on the word "trajectory"