Từ "trajectory" trong tiếng Anh có nghĩa là "đường đi" hoặc "quỹ đạo" của một vật thể khi nó di chuyển qua không gian, đặc biệt là trong ngữ cảnh vật lý. Nó thường được sử dụng để mô tả đường đi của một vật thể bị ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn hoặc các lực khác. Từ này cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để đề cập đến "hướng phát triển" hoặc "quá trình phát triển" của một sự việc, cá nhân hay tổ chức.
Trong ngữ cảnh vật lý:
Trong ngữ cảnh phát triển cá nhân hoặc sự nghiệp:
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "trajectory", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả sự phát triển hoặc hướng đi, chẳng hạn như: - "On the right track": đi đúng hướng (trong sự nghiệp hoặc cuộc sống). - "Go off course": đi lệch hướng, không đúng kế hoạch.
Trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế, hoặc giáo dục, "trajectory" có thể được sử dụng để phân tích xu hướng hoặc dự đoán tương lai. Ví dụ: - "The trajectory of economic growth indicates a potential recession." (Quỹ đạo tăng trưởng kinh tế cho thấy khả năng suy thoái.) - Ở đây, từ "trajectory" không chỉ đơn thuần mô tả đường đi mà còn ám chỉ đến các dự đoán dựa trên dữ liệu hiện tại.