Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tramp
/træmp/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng đi nặng nề
    • the tramp of marching soldiers
      tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân
  • cuộc đi bộ dài
  • người đi lang thang; lối sống lang thang
    • to be on the tramp
      đi lang thang
  • (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã
động từ
  • bước nặng nề
  • đi bộ, cuốc bộ
    • we'll have to tramp it
      chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy
  • đi lang thang
    • to tramp the streets
      đi lang thang khắp phố
Related search result for "tramp"
Comments and discussion on the word "tramp"