Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tran-ship
/træns'ʃip/ Cách viết khác : (tranship) /træns'ʃip/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách)
Related search result for "tran-ship"
Comments and discussion on the word "tran-ship"