Characters remaining: 500/500
Translation

transcoder

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "transcoder" có nghĩa là "chuyển mã", thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin truyền thông. Cụ thể, "transcoder" là một ngoại động từ (verbe transitif) dùng để chỉ hành động chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác, thườngtrong ngữ cảnh của âm thanh video.

Định nghĩa:
  • Transcoder (v): Chuyển đổi hoặc định dạng của dữ liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • "Le logiciel peut transcoder des vidéos de MP4 à AVI." (Phần mềm có thể chuyển mã video từ MP4 sang AVI.)
  2. Ví dụ nâng cao:

    • "Pour améliorer la qualité du streaming, il est nécessaire de transcoder les fichiers audio en un format plus léger." (Để cải thiện chất lượng phát trực tuyến, cần phải chuyển mã các tệp âm thanh sang một định dạng nhẹ hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Transcodage (danh từ): Quá trình chuyển mã.
    • Ví dụ: "Le transcodage est essentiel pour la diffusion de contenu multimédia." (Chuyển mãcần thiết cho việc phát sóng nội dung đa phương tiện.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Convertir: Chuyển đổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn.

    • Ví dụ: "Il faut convertir le document en format PDF." (Cần chuyển đổi tài liệu sang định dạng PDF.)
  • Encoder: Mã hóa, thường liên quan đến việc mã hóa dữ liệu để bảo mật hoặc nén.

Ngữ cảnh sử dụng:
  • "Transcoder" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như:
    • Âm thanh video: Chuyển đổi giữa các định dạng tệp (ví dụ: từ MOV sang MP4).
    • Phát trực tuyến (streaming): Chuyển mã để tối ưu hóa cho việc truyền tải qua Internet.
Cụm động từ thành ngữ:
  • Hiện tại không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "transcoder", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "transcoder en temps réel" (chuyển mã theo thời gian thực), trong ngữ cảnh phát trực tuyến trực tiếp.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "transcoder", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc chuyển mã định dạng, không nên nhầm lẫn với các hoạt động khác như chuyển đổi thông tin không liên quan đến định dạng kỹ thuật số.

ngoại động từ
  1. chuyển mã

Similar Spellings

Words Mentioning "transcoder"

Comments and discussion on the word "transcoder"