Characters remaining: 500/500
Translation

transection

/træn'sekʃn/
Academic
Friendly

Từ "transection" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự cắt ngang" hoặc "mặt cắt ngang". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học hình học để chỉ hành động cắt một vật thể thành hai phần qua một mặt phẳng.

Định nghĩa:
  • Transection: Sự cắt ngang một cấu trúc, dụ như mềm trong cơ thể người hoặc một hình dạng trong không gian.
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The surgeon performed a transection of the affected nerve to relieve the patient's pain." (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một sự cắt ngang dây thần kinh bị ảnh hưởng để giảm đau cho bệnh nhân.)
  2. Sinh học:

    • "The transection of the plant stem allows researchers to study its growth patterns." (Việc cắt ngang thân cây giúp các nhà nghiên cứu nghiên cứu các mẫu tăng trưởng của .)
  3. Hình học:

    • "A transection of the cube reveals its internal structure." (Một mặt cắt ngang của khối lập phương cho thấy cấu trúc bên trong của .)
Các biến thể của từ:
  • Transect (động từ): Có nghĩa "cắt ngang". dụ: "The researchers will transect the samples to analyze them."
  • Transsect (động từ): Thường được sử dụng trong sinh thái để chỉ việc cắt ngang một khu vực để thu thập dữ liệu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Section: Cũng có nghĩa phần hoặc đoạn được cắt ra. dụ: "Please provide a section of the document."
  • Slice: Có thể dùng để chỉ việc cắt thành từng lát mỏng. dụ: "He cut a slice of bread."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "transection", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "cut across" để chỉ hành động cắt qua một khu vực hoặc một vấn đề.
Kết luận:

Từ "transection" một thuật ngữ chuyên ngành có nghĩa sự cắt ngang thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học sinh học. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể cách sử dụng khác nhau của trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sự cắt ngang
  2. mặt cắt ngang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "transection"