Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transhumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè)
  • (nông nghiệp) đánh đi trồng chỗ khác
    • Transhumer un arbre
      đánh một cây đi trồng chổ khác
nội động từ
  • chuyển lên núi ăn cỏ
    • Des moutons qui transhument
      những con cừu chuyển lên núi ăn cỏ
  • đổi bọng, đổi tổ (ong)
    • Des abeilles qui transhument
      những con ong mật đổi bọng
Related search result for "transhumer"
Comments and discussion on the word "transhumer"