Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
transistor
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tranzito, đèn tinh thể, đèn tinh thể ba cực
    • Transistor à avalanche
      tranzito thác
    • Transistor à barrière de surface
      tranzito lớp chặn
    • Transistor à base diffusée
      tranzito lớp khuếch tán
    • Transistor à base à la masse
      tranzito gốc nối đất
    • Transistor à collecteur à la masse
      tranzito góp nối đất
    • Transistor de commutation
      tranzito chuyển mạch
    • Transistor de puissance
      tranzito công suất
    • Transistor à contact/transistor à pointe
      tranzito tiếp điểm
    • Transistor à jonction/transistor à unijonction
      tranzito tiếp giáp/tranzito tiếp giáp đơn
    • Transistor à émetteur à la masse
      tranzito cực phát chung
  • máy thu thanh bán dẫn
Related search result for "transistor"
Comments and discussion on the word "transistor"