Characters remaining: 500/500
Translation

transitivement

Academic
Friendly

Từ "transitivement" trong tiếng Phápmột phó từ (adverbe) được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. có nghĩamột động từ (verbe) được dùng theo cách có một tân ngữ theo sau, tức là động từ đó có thể mang một hoặc nhiều tân ngữ.

Giải thích cụ thể:
  1. Khái niệm: Trong ngữ pháp, một động từ có thể được chia thành hai loại chính:
    • Động từ nội động (intransitif): là động từ không cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa (ví dụ: "Il dort" - Anh ấy ngủ).
    • Động từ ngoại động (transitif): là động từ cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa (ví dụ: "Il mange une pomme" - Anh ấy ăn một quả táo).
Ví dụ sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • "Elle lit un livre." ( ấy đọc một quyển sách.) Ở đây, "lit" (đọc) là một động từ ngoại động, "un livre" là tân ngữ.
  2. Ví dụ nâng cao:

    • "Il a construit une maison." (Anh ấy đã xây dựng một ngôi nhà.) Ở đây, "construit" (xây dựng) cũngmột động từ ngoại động "une maison" là tân ngữ.
Phân biệt các biến thể:
  • Động từ nội động: "Il se lève." (Anh ấy đứng dậy.) - không tân ngữ.
  • Động từ ngoại động: "Il ouvre la porte." (Anh ấy mở cửa.) - tân ngữ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tương tự:
    • "transitif" (ngoại động từ): là tính từ để chỉ một động từ có thể dùng với tân ngữ.
    • "intransitif" (nội động từ): ngược lại với "transitif".
Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ:

Trong tiếng Pháp, không giống như tiếng Anh, không nhiều cụm động từ, nhưng có thể tìm thấy một số cấu trúc tương tự. Ví dụ:

Kết luận:

"Transitivement" là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp, giúp phân biệt cách sử dụng động từ theo cách hoặc không tân ngữ.

phó từ
  1. (ngôn ngữ học) như ngoại động từ
    • Verbe intransitif employé transitivement
      nội động từ dùng như ngoại động từ

Words Containing "transitivement"

Comments and discussion on the word "transitivement"