Từ "translucidité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính trong mờ". Từ này được dùng để chỉ khả năng cho phép ánh sáng đi qua một vật liệu nào đó mà không hoàn toàn trong suốt. Nói cách khác, một vật thể có tính "translucidité" cho phép chúng ta nhìn thấy một phần hình ảnh hay ánh sáng nhưng không rõ nét như khi nhìn qua một vật trong suốt.
Tính từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "translucidité", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến ánh sáng và sự rõ ràng trong giao tiếp. Ví dụ: - Avoir l'esprit clair: Có nghĩa là "có tư duy rõ ràng", thể hiện sự minh mẫn và hiểu biết. - Mettre au clair: Có nghĩa là "làm rõ ràng", thường dùng khi cần giải thích một vấn đề phức tạp.
Từ "translucidité" là một khái niệm hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật. Khi học từ này, bạn không chỉ nắm được nghĩa của nó mà còn có thể sử dụng từ liên quan và hiểu rõ cách diễn đạt trong các tình huống khác nhau.