Characters remaining: 500/500
Translation

translucidité

Academic
Friendly

Từ "translucidité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính trong mờ". Từ này được dùng để chỉ khả năng cho phép ánh sáng đi qua một vật liệu nào đó không hoàn toàn trong suốt. Nói cách khác, một vật thể tính "translucidité" cho phép chúng ta nhìn thấy một phần hình ảnh hay ánh sáng nhưng không rõ nét như khi nhìn qua một vật trong suốt.

Định nghĩa chi tiết
  • Translucidité (danh từ, giống cái): Tính chất cho phép ánh sáng đi qua nhưng không đủ để thấy hình ảnh phía bên kia.
  • Ví dụ: "Le papier calque a une certaine translucidité" (Giấy bóng kính có một mức độ trong mờ nhất định).
Các cách sử dụng biến thể
  1. Tính từ liên quan:

    • Translucide: Tính từ này có nghĩa là "trong mờ". Ví dụ: "Ce verre est translucide" (Cái kính nàytrong mờ).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong khoa học, từ "translucidité" có thể được dùng để mô tả các vật liệu trong các lĩnh vực như quang học, xây dựng hoặc nghệ thuật.
    • Ví dụ: "La translucidité des matériaux est essentielle dans la conception architecturale" (Tính trong mờ của các vật liệurất quan trọng trong thiết kế kiến trúc).
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Clarté: Từ này có nghĩa là "sự rõ ràng", nhưng thường chỉ chất lỏng hoặc không khí.
  • Opacité: Từ này mang nghĩa trái ngược với "translucidité", có nghĩa là "tính đục" hoặc "không trong suốt".
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "translucidité", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến ánh sáng sự rõ ràng trong giao tiếp. Ví dụ: - Avoir l'esprit clair: Có nghĩa là " tư duy rõ ràng", thể hiện sự minh mẫn hiểu biết. - Mettre au clair: Có nghĩa là "làm rõ ràng", thường dùng khi cần giải thích một vấn đề phức tạp.

Tóm lại

Từ "translucidité" là một khái niệm hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật. Khi học từ này, bạn không chỉ nắm được nghĩa của mà còn có thể sử dụng từ liên quan hiểu cách diễn đạt trong các tình huống khác nhau.

danh từ giống cái
  1. tính trong mờ

Antonyms

Comments and discussion on the word "translucidité"