Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
triérarque
Jump to user comments
danh từ giống đực (sử học)
  • viên chỉ huy thuyền chiến ba hàng chèo (cổ Hy Lạp)
  • phú gia bỏ tiền trang bị thuyền chiến (ở A-ten)
Related search result for "triérarque"
Comments and discussion on the word "triérarque"