Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tributaire
Jump to user comments
tính từ
  • lệ thuộc, phụ thuộc
    • L'Europe est tributaire des pays tropicaux pour certaines épices
      châu Âu lệ thuộc vào các nước nhiệt đới về một số gia vị
  • không thể tránh được
    • Nous sommes tous tributaires de la mort
      tất cả chúng ta không thể tránh được cái chết
  • (địa lý; địa chất) là chỉ lưu (của một sông khác)
    • La Rivière Claire est tributaire du Fleuve Rouge
      sông Lô là chỉ lưu của sông Hồng
  • (sử học) phải nộp cống, phải triều cống
    • Pays tributaire
      nước phải nộp cống
Related search result for "tributaire"
Comments and discussion on the word "tributaire"