Characters remaining: 500/500
Translation

tricuspide

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tricuspide" là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa là "ba lá" hoặc " ba mảnh". Trong ngữ cảnh y học, thường được dùng để chỉ van ba lá (valve tricuspide), một cấu trúc quan trọng trong tim người.

Định nghĩa:
  • Tricuspide: Tính từ này mô tả các cấu trúc ba phần hoặc ba lá. Trong y học, "valve tricuspide" (van ba lá) là van giữa tâm nhĩ phải tâm thất phải của tim, nhiệm vụ ngăn cản máu chảy ngược lại khi tâm thất co bóp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Van ba lá (valve tricuspide):

    • "La valve tricuspide permet au sang de passer du coeur droit au poumon." (Van ba lá cho phép máu chảy từ tim phải đến phổi.)
  2. Tricuspide trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • "Les anomalies de la valve tricuspide peuvent entraîner des problèmes cardiaques." (Các dị tật của van ba lá có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu về tim mạch, bạn có thể gặp cụm từ như "insuffisance tricuspide" (suy van ba lá), chỉ tình trạng khi van không đóng kín, dẫn đến rỉ máu.
Biến thể của từ:
  • Tricuspide thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, nhưng không nhiều biến thể khác nhau. Từ này chủ yếu dùng để mô tả các cấu trúc ba lá, như trong "valve tricuspide".
Từ gần giống:
  • Bicuspid: Từ này có nghĩa là "hai " thường được sử dụng để chỉ van hai (valve mitrale) trong tim.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong y học, không nhiều từ đồng nghĩa cho "tricuspide", nhưng bạn có thể sử dụngtrois feuillets" ( ba lá) để mô tả cùng một khái niệm.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "tricuspide" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận y học, bạn có thể thấy nhiều thuật ngữ phức tạp hơn liên quan đến chức năng của van này.
tính từ
  1. Valvule tricuspide+ (giải phẫu) van ba lá

Words Mentioning "tricuspide"

Comments and discussion on the word "tricuspide"