Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

triolet

/'tri:oulet/
Academic
Friendly

Từ "triolet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong hai lĩnh vực chính: âm nhạc thơ ca.

Các cách sử dụng biến thể:
  • Tính từ: Không biến thể tính từ cụ thể cho từ "triolet", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như "un poème en triolet" (một bài thơ theo hình thức triolet).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Triolet có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các thể thơ khác, như "quatrain" (bài thơ bốn dòng) hoặc "sonnet" (bài thơ 14 dòng).
  • Trong âm nhạc, có thể các thuật ngữ như "dotted rhythm" (nhịp nhấn) hay "tuplets" (nhóm nốt).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "triolet", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả âm nhạc hoặc thơ ca, như "chanter en trio" (hát theo nhóm ba).
Chú ý:

Khi học về "triolet", bạn nên chú ý đến cách phát âm cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể mang lại những cảm xúc ý nghĩa khác nhau trong âm nhạc thơ ca.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) chùm ba
  2. (thơ ca) thơ triôle

Words Mentioning "triolet"

Comments and discussion on the word "triolet"