Characters remaining: 500/500
Translation

tripartite

/'trai'pɑ:tait/
Academic
Friendly

Từ "tripartite" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "giữa ba bên" hoặc "bao gồm ba phần". Từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, thỏa thuận, hoặc cấu trúc sự tham gia của ba bên hoặc ba yếu tố.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Tripartite" xuất phát từ tiền tố "tri-" nghĩa "ba" "partite" nghĩa "phân chia" hay "bên". vậy, từ này thường được dùng để chỉ những thứ liên quan đến ba phần hoặc ba bên.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong bối cảnh chính trị: "The tripartite agreement was signed by the three countries to enhance cooperation." (Hiệp định tay ba đã được ký kết bởi ba quốc gia để tăng cường hợp tác.)
    • Trong bối cảnh luật pháp: "The tripartite system of governance includes the executive, legislative, and judicial branches." (Hệ thống quản lý tay ba bao gồm nhánh hành pháp, lập pháp tư pháp.)
    • Trong thực vật học: "The plant has tripartite leaves, which are divided into three distinct sections." (Cây phân ba, được chia thành ba phần rõ rệt.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Tripartition" (danh từ): quá trình hoặc hành động phân chia thành ba phần.
    • "Tripartite agreement" (cụm danh từ): một thỏa thuận hoặc hợp đồng giữa ba bên.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Threefold": nghĩa "gấp ba", nhưng có thể không mang nghĩa giữa ba bên như "tripartite".
    • "Triadic": cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị, hoặc xã hội, "tripartite" có thể được dùng để mô tả các hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như "tripartite social contract" (hợp đồng xã hội tay ba) giữa chính phủ, doanh nghiệp công dân.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "tripartite", nhưng bạn có thể nói về các thỏa thuận hoặc mối quan hệ như "strike a deal" (đạt được thỏa thuận) khi nói về các hiệp định tay ba.
Tóm lại:

"Tripartite" một từ hữu ích khi bạn muốn mô tả các mối quan hệ hoặc thỏa thuận liên quan đến ba bên hoặc ba phần.

tính từ
  1. giữa ba bên, tay ba
    • a tripartite treaty
      hiệp ước tay ba
  2. gồm ba phần
  3. (thực vật học) phân ba (phiến )

Comments and discussion on the word "tripartite"