Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trisoc
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kêu (chim nhạn)
ngoại động từ
  • đòi trình diễn lại ba lần
    • On a trissé la chanson
      người ta đã đòi hát lại ba lần bài hát
nội động từ
  • trình diễn lại ba lần (bài hát, màn kịch)
  • (thông tục) đi, ra đi
Related search result for "trisoc"
Comments and discussion on the word "trisoc"