Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
triweekly
/'trai'wi:kli/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • mỗi tuần ba lần
  • ba tuần một lần
danh từ
  • tạp chí ra ba tuần một kỳ
Comments and discussion on the word "triweekly"