Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

triệng

Academic
Friendly

Từ "triệng" trong tiếng Việt có nghĩa là "tạt vào" hoặc "ghé qua". Đây một từ được sử dụng trong văn nói, thường mang tính chất thân mật gần gũi. Khi bạn "triệng" vào đâu đó, có nghĩabạn không ý địnhlại lâu, chỉ ghé qua một cách nhanh chóng.

dụ sử dụng:
  1. Triệng vào nhà người quen: Nghĩa là bạn đi qua nhà một người bạn, người quen ghé vào thăm một chút.
  2. Hôm nay tôi sẽ triệng qua quán cà phê để gặp bạn: Nghĩa là bạn sẽ ghé vào quán cà phê một lát để gặp người bạn của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh lịch sự hơn, bạn có thể nói "ghé thăm" thay cho "triệng". dụ: "Hôm nay tôi sẽ ghé thăm nhà ông bà tôi". Tuy nhiên, "triệng" thể hiện sự gần gũi thân mật hơn so với "ghé thăm".
Phân biệt các biến thể:
  • "Triệng" thường được dùng trong văn nói, trong khi "ghé thăm" thường được dùng trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng hơn.
  • Có thể gặp từ "tạt" trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng "tạt" thường mang nghĩa là đi vào một cách nhanh chóng không ý địnhlại lâu, dụ: "Tôi tạt vào cửa hàng mua đồ".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ghé qua: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể không thân mật bằng "triệng".
  • Tạt vào: Mang nghĩa giống với "triệng", nhưng thường cảm giác nhanh chóng hơn.
  • Thăm: Mang nghĩa làlâu hơn ý định thăm hỏi, thường không dùng để chỉ việc ghé qua nhanh chóng.
Các từ liên quan:
  • Chơi: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh như "triệng để chơi", tuy nhiên "chơi" thường chỉ hoạt động giải trí hơn việc chỉ ghé qua.
  • Thăm bạn: Cũng có thể hiểu ghé qua, nhưng thường mang tính chất trang trọng hơn.
  1. đg. Tạt vào, ghé qua (thtục): Triệng vào nhà người quen.

Similar Spellings

Words Containing "triệng"

Comments and discussion on the word "triệng"