Characters remaining: 500/500
Translation

tromblon

Academic
Friendly

Từ "tromblon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là " loe" hoặc "súng loe miệng" trong ngữ cảnh sử học. Dưới đâygiải thích chi tiết một số ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ giống đực:
    • loe: Đâyloại vành rộng thường được sử dụng trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện trang trọng.
    • Súng loe miệng: Là một loại súng phần miệng súng rộng, thường được sử dụng trong các trận chiến trong quá khứ.
Ví dụ sử dụng:
  1. :

    • "Lors de la fête, il portait un tromblon élégant avec une large bordure." (Trong lễ hội, anh ấy đã đội một chiếc loe sang trọng với vành rộng.)
  2. Súng:

    • "Les soldats utilisaient des tromblons pendant les guerres du XVIIe siècle." (Các chiến binh đã sử dụng súng loe miệng trong các cuộc chiến tranh thế kỷ XVII.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh nghệ thuật hoặc văn học, từ "tromblon" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ liên quan đến sự trang trọng hoặc chiến tranh.
    • Ví dụ: "L'artiste a dessiné un tromblon, symbolisant la bravoure des guerriers d'antan." (Người nghệ sĩ đã vẽ một chiếc loe, biểu tượng cho lòng dũng cảm của các chiến binh ngày xưa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Champeau: Đâymột từ khác có thể liên quan đến , nhưng thường có nghĩa là "" nói chung không chỉ định kiểu dáng.
  • Chapeau de paille: Một loại làm từ rơm, không giống như "tromblon" nhưng cũng thuộc nhóm từ chỉ .
Từ đồng nghĩa:
  • Chapeau: Từ này đơn giản có nghĩa là "" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại nào.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "tromblon", nhưng có thể nói đến các cụm từ liên quan đến việc đội hoặc trang phục trong các tình huống khác nhau.
Kết luận:

Từ "tromblon" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ về hay súng mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử.

danh từ giống đực
  1. (thông tục)
  2. (sử học) loe chỏm
  3. (sử học) súng loe miệng
tính từ
  1. loe
    • Champeau tromblon
      loe

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tromblon"