Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tremplin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ván nhún, ván lấy đà
    • Sauteur sur un tremplin
      người nhảy trên ván lấy đà
  • (nghĩa bóng) bàn đạp, phương tiện (để đạt mục đích)
Related search result for "tremplin"
Comments and discussion on the word "tremplin"