Characters remaining: 500/500
Translation

trompeter

Academic
Friendly

Từ "trompeter" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến âm thanh thông báo. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Nội động từ: "trompeter" được sử dụng để chỉ âm thanh chim ưng (hoặc các loài chim khác) phát ra. Đâynghĩa ít gặp trong đời sống hàng ngày.
  2. Ngoại động từ: Có nghĩatuyên bố ầm ĩ, đồn ầm lên hoặc thông báo một cách ồn ào. Khi sử dụng nghĩa này, từ "trompeter" mang tính chất thân mật thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
  3. Thổi tù và: Cách sử dụng này liên quan đến việc gọi ai đó hoặc loan báo một tin tức, thường với một giọng điệu phấn khởi hoặc nghiêm trọng.
Ví dụ sử dụng
  1. Nội động từ:

    • "Le merle trompète dans le jardin." (Chim sáo hót trong vườn.)
  2. Ngoại động từ:

    • "Il a trompeté la nouvelle de son succès." (Anh ấy đã đồn ầm lên về thành công của mình.)
    • "Elle a trompeté à tous ses amis qu'elle allait se marier." ( ấy đã thông báo ầm ĩ với tất cả bạn bè rằng ấy sẽ kết hôn.)
  3. Gọi hoặc loan báo:

    • "Le directeur a trompeté l'annonce de la nouvelle politique." (Giám đốc đã thông báo ầm ĩ về chính sách mới.)
Các biến thể của từ
  • Trompete: Danh từ chỉ chiếc kèn (trompette) có thể được liên kết với từ này, âm thanh phát ra từ chiếc kèn cũng giống như việc "trompeter".
  • Trompette: Là danh từ chỉ chiếc kèn, có thể được xem như từ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Annoncer: Thông báo
  • Déclarer: Tuyên bố
  • Proclamer: Công bố
  • Diffuser: Phát tán, truyền bá
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù từ "trompeter" không nhiều thành ngữ riêng, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm động từ hoặc diễn đạt gần nghĩa: - Trompeter haut et fort: Thông báo một cách mạnh mẽ rõ ràng. - Trompeter à tort et à travers: Đồn thổi một cách bừa bãi, không căn cứ.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "trompeter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách dùng cho phù hợp, từ này có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng. Trong giao tiếp hàng ngày, "trompeter" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật hơn là trong các văn bản trang trọng.

nội động từ
  1. kêu (chim ưng)
  2. (từ , nghĩa ) thổi trompet
ngoại động từ
  1. (thân mật) tuyên bố ầm ĩ, đồn ầm lên
    • Trompeter une nouvelle
      đồn ầm lên một tin
  2. thổi tù và gọi (ai); thổi tù và loan báo (tin)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trompeter"