Characters remaining: 500/500
Translation

trompeteur

Academic
Friendly

Từ "trompeteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có thể dịch sang tiếng Việt là "người thổi trumpet" hoặc "người phao tin". Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể.

Giải thích từ "trompeteur":
  1. Người thổi trumpet:

    • Trong ngữ cảnh âm nhạc, "trompeteur" chỉ những người chơi nhạc cụ trumpet. Đâymột loại nhạc cụ thuộc họ đồng thường được sử dụng trong nhiều thể loại nhạc như jazz, nhạc cổ điển, nhạc pop.
    • Ví dụ:
  2. Người phao tin:

    • Trong ngữ cảnh khác, "trompeteur" có thể đề cập đến một người chuyên báo tin hoặc lan truyền thông tin, thườngnhững thông tin không chính xác hoặc phần ph exagération.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Trompette: Danh từ giống cái, nghĩa là "trumpet" trong tiếng Việt, dùng để chỉ nhạc cụ.
  • Trompeter: Cũngmột từ có thể sử dụng, nhưng ít thông dụng hơn để chỉ "người thổi trumpet".
Các từ đồng nghĩa:
  • Musicien: Nghệ sĩ, người chơi nhạc nói chung.
  • Sonneur: Người thổi kèn, có thể được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc nhưng thường chỉ các nhạc cụ khác như kèn đồng hoặc kèn saxophone.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "trompeteur". Tuy nhiên, trong giao tiếp, bạn có thể gặp những câu như:

Kết luận:

Khi sử dụng từ "trompeteur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Nếu bạn đang nói về âm nhạc, từ này sẽ mang nghĩa là "người thổi trumpet", còn nếu trong một cuộc hội thoại về tin tức hoặc thông tin, có thể mang nghĩa là "người phao tin".

danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)
  1. người thổi trompet
  2. người phao tin
  3. (giải phẫu) học mút

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trompeteur"