Characters remaining: 500/500
Translation

trotteuse

Academic
Friendly

Từ "trotteuse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩakim giây của đồng hồ. Đâykim chỉ thời gian trôi qua từng giây, thường di chuyển liên tục quanh mặt đồng hồ.

Định nghĩa sử dụng cơ bản:
  • Trotteuse (danh từ, giống cái): kim giây của đồng hồ.
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong ngữ cảnh đồng hồ:

    • Khi nói về đồng hồ, bạn có thể sử dụng từ "trotteuse" để chỉ sự chính xác hoặc tốc độ của thời gian.
    • Ví dụ: La trotteuse doit être réglée avec précision. (Kim giây phải được điều chỉnh chính xác.)
  2. Biểu tượng cho thời gian trôi qua:

    • Từ "trotteuse" cũng có thể được dùng trong văn học hoặc nghệ thuật để biểu tượng hóa sự trôi qua của thời gian.
    • Ví dụ: Dans ce poème, la trotteuse symbolise le passage inexorable du temps. (Trong bài thơ này, kim giây biểu thị sự trôi qua không thể tránh khỏi của thời gian.)
Phân biệt các biến thể:
  • Aiguille: Từ này có nghĩa là "kim" nói chung, có thể chỉ các kim đồng hồ (kim giờ, kim phút, kim giây).
    • Ví dụ: L’aiguille des heures est plus épaisse que la trotteuse. (Kim giờ dày hơn kim giây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chronomètre: Đồng hồ bấm giờ, thường dùng trong thể thao.
  • Montre: Đồng hồ nói chung, có thểđồng hồ đeo tay hoặc đồng hồ treo tường.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être à l'heure" (đúng giờ): Mặc dù không từ "trotteuse", cụm này liên quan đến việc quảnthời gian.
  • "Le temps qui passe" (thời gian trôi qua): Đâymột cách diễn đạt phổ biến khi nói về sự qua đi của thời gian, kim giâybiểu tượng cho điều này.
Phrasal verb:

Trong tiếng Pháp, không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "trotteuse", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ với "temps" (thời gian) để diễn tả ý tưởng về thời gian: - "Gagner du temps" (tiết kiệm thời gian): liên quan đến việc quảnthời gian hiệu quả.

danh từ giống cái
  1. kim giây (ở đồng hồ)

Similar Spellings

Words Mentioning "trotteuse"

Comments and discussion on the word "trotteuse"