Characters remaining: 500/500
Translation

truquage

Academic
Friendly

Từ "truquage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, điện ảnh, cả trong chính trị. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Kỹ xảo (trong sân khấu, điện ảnh): "Truquage" có thể đề cập đến các kỹ thuật hoặc chiêu trò được sử dụng để tạo ra hiệu ứng đặc biệt trong các bộ phim hoặc vở kịch.
  2. Sự làm giả, giả mạo: Từ này cũng có thể được hiểuhành động làm giả một cái gì đó, chẳng hạn như đồ vật nghệ thuật.
  3. Sự gian lận: Trong ngữ cảnh chính trị, "truquage" thường chỉ đến hành động gian lận, đặc biệttrong các cuộc bầu cử.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong điện ảnh:

    • "Le truquage dans ce film est impressionnant." (Kỹ xảo trong bộ phim này thật ấn tượng.)
  • Trong nghệ thuật:

    • "Le truquage des objets d'art peut être difficile à détecter." (Việc làm giả các đồ mỹ nghệ có thể khó phát hiện.)
  • Trong chính trị:

    • "Le truquage des élections est un crime grave." (Sự gian lận trong bầu cửmột tội ác nghiêm trọng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Truquage numérique: Đề cập đến việc sử dụng công nghệ số để tạo ra hình ảnh hoặc hiệu ứng giả mạo.
  • Truquage en politique: Nói về các thủ đoạn gian lận trong lĩnh vực chính trị, như việc thay đổi kết quả bầu cử.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Falsification: Là một từ đồng nghĩa, có nghĩalàm giả hoặc giả mạo.
  • Contrefaçon: Thường được sử dụng để nói về việc làm giả sản phẩm thương mại, như hàng giả.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Truquer les dés: Nghĩa đen là "gian lận ngầu", nghĩa bónggian lận trong bất kỳ sự kiện nào để đạt được lợi ích cá nhân.
  • Truquer un vote: Nghĩagian lận một phiếu trong bầu cử.
Chú ý phân biệt:
  • "Truquage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực (gian lận, giả mạo), trong khi "effet spécial" (hiệu ứng đặc biệt) có thể chỉ đến các kỹ xảo một cách trung lập hơn trong điện ảnh.
danh từ giống đực
  1. (sân khấu, điện ảnh) (phép) kỹ xảo
  2. (từ , nghĩa ) sự làm giả, sự giả mạo
    • Truquage des objets d'art
      sự làm giả đồ mỹ nghệ
  3. (từ , nghĩa ) sự gian lận
    • Truquage des élections
      sự gian lận trong bầu cử

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "truquage"