Từ "truquage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực và có nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, điện ảnh, và cả trong chính trị. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng:
Định nghĩa:
Kỹ xảo (trong sân khấu, điện ảnh): "Truquage" có thể đề cập đến các kỹ thuật hoặc chiêu trò được sử dụng để tạo ra hiệu ứng đặc biệt trong các bộ phim hoặc vở kịch.
Sự làm giả, giả mạo: Từ này cũng có thể được hiểu là hành động làm giả một cái gì đó, chẳng hạn như đồ vật nghệ thuật.
Sự gian lận: Trong ngữ cảnh chính trị, "truquage" thường chỉ đến hành động gian lận, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Truquage numérique: Đề cập đến việc sử dụng công nghệ số để tạo ra hình ảnh hoặc hiệu ứng giả mạo.
Truquage en politique: Nói về các thủ đoạn gian lận trong lĩnh vực chính trị, như việc thay đổi kết quả bầu cử.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Falsification: Là một từ đồng nghĩa, có nghĩa là làm giả hoặc giả mạo.
Contrefaçon: Thường được sử dụng để nói về việc làm giả sản phẩm thương mại, như hàng giả.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Truquer les dés: Nghĩa đen là "gian lận xí ngầu", nghĩa bóng là gian lận trong bất kỳ sự kiện nào để đạt được lợi ích cá nhân.
Truquer un vote: Nghĩa là gian lận một lá phiếu trong bầu cử.
Chú ý phân biệt: