Characters remaining: 500/500
Translation

trucage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "trucage" (phát âm là /tʁy.kɑʒ/) là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự giả mạo," "sự làm giả," hoặc "sự chỉnh sửa." Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc thay đổi hoặc làm sai lệch một cái gì đó để tạo ra một ấn tượng khác so với thực tế.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính: "Trucage" thường được dùng để chỉ việc làm giả hoặc chỉnh sửa ảnh, video, hoặc thông tin một cách tinh vi để đánh lừa người khác.

    • Ví dụ:
  2. Trong nghệ thuật: "Trucage" cũng có thể được sử dụng để chỉ các kỹ thuật đặc biệt trong điện ảnh hoặc nghệ thuật để tạo ra hiệu ứng hình ảnh.

    • Ví dụ:
  3. Ngữ nghĩa mở rộng: Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn để chỉ sự gian lận hoặc lừa đảo trong các lĩnh vực khác như kinh doanh hoặc thể thao.

    • Ví dụ:
Các từ liên quan đồng nghĩa:
  • "Faux": có nghĩa là "giả," tương tự như "trucage" trong một số ngữ cảnh.
  • "Manipulation": có nghĩa là "sự thao túng," thường chỉ việc điều khiển thông tin hoặc người khác một cách tinh vi.
  • "Détournement": có nghĩa là "sự chuyển hướng," có thể chỉ việc sử dụng thông tin sai lệch một cách chủ ý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ: "Trucage numérique" (sự chỉnh sửa số) được sử dụng để nói về việc sử dụng công nghệ để làm giả hình ảnh hoặc video.
    • Ví dụ: "Les trucages numériques sont devenus très courants dans la publicité." (Các kỹ thuật chỉnh sửa số đã trở nên rất phổ biến trong quảng cáo.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "trucage" không thường xuất hiện trong các thành ngữ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm diễn đạt khác nhau:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trucage," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì vậy hãy cân nhắc kỹ lưỡng khi áp dụng trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. như truquage

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trucage"