Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tsigane
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người Di-gan
    • Musique tsigane
      nhạc Di-gan
danh từ giống đực
  • nhạc sĩ Di-gan (chơi các quán ăn...)
  • (ngôn ngữ học) tiếng Di-gan
Related search result for "tsigane"
Comments and discussion on the word "tsigane"