Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tuế nguyệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Năm và tháng, thời gian nói chung: Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (Bà huyện Thanh Quan).
Related search result for "tuế nguyệt"
Comments and discussion on the word "tuế nguyệt"