Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tua-bin
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Động cơ gồm một bánh xe rạch từng đường máng trong đó có nước chảy hoặc hơi phun qua để làm quay bánh xe mà sinh ra công.
Comments and discussion on the word "tua-bin"