Characters remaining: 500/500
Translation

tuberous

/'tju:bərəs/
Academic
Friendly

Từ "tuberous" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để chỉ những bộ phận của cây hình dạng như củ. Cụ thể, "tuberous" mô tả những rễ hoặc thân cây phình to lại để dự trữ chất dinh dưỡng, giúp cây sống sót trong những điều kiện khắc nghiệt hoặc mùa khô.

Định nghĩa đơn giản:
  • Tuberous: hình dạng giống củ, thường dùng để chỉ các bộ phận của cây chức năng lưu trữ.
dụ sử dụng:
  1. Tuberous root: "Rễ củ" - rễ của cây hình dạng phình to, dụ như khoai tây hoặc củ cải.

    • dụ: "Potatoes are tuberous roots that store energy for the plant." (Khoai tây những rễ củ lưu trữ năng lượng cho cây.)
  2. Tuberous plants: "Cây củ" - những cây phần rễ hoặc thân phình to để lưu trữ.

    • dụ: "Some tuberous plants can survive long periods of drought." (Một số cây củ có thể sống sót qua những giai đoạn khô hạn dài.)
Các biến thể của từ:
  • Tuber: danh từ, chỉ củ hoặc rễ củ, dụ: "The tuber of the plant is rich in nutrients."
  • Tuberization: danh từ, quá trình hình thành củ, dụ: "The tuberization process is essential for the plant's survival during dry seasons."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bulbous: cũng chỉ những bộ phận của cây hình dạng phình to nhưng thường chỉ đến hành (bulb) như hành tây.
  • Rhizomatous: mô tả cây thân rễ phát triển dưới đất, chẳng hạn như gừng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học nông nghiệp, "tuberous" có thể được sử dụng để mô tả các tính chất di truyền của cây củ hoặc để nghiên cứu cách thức phát triển của chúng trong môi trường khác nhau.
    • dụ nâng cao: "The tuberous characteristics of certain species have been studied for their adaptability to various climates." (Các đặc tính củ của một số loài đã được nghiên cứu để hiểu khả năng thích nghi của chúng với các khí hậu khác nhau.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "tuberous" không idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Digging up roots": nghĩa đen đào rễ, nhưng nghĩa bóng có thể chỉ việc tìm hiểu về nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một vấn đề.

tính từ
  1. (thực vật học) thành củ, như củ
    • tuberous root
      rễ củ

Similar Spellings

Words Mentioning "tuberous"

Comments and discussion on the word "tuberous"