Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
turpeth
/'tə:peθ/
Jump to user comments
danh từ
  • rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ)
  • (thực vật học) cây chìa vôi
Related search result for "turpeth"
Comments and discussion on the word "turpeth"