Characters remaining: 500/500
Translation

twaddler

/'twɔdlə/
Academic
Friendly

Từ "twaddler" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chỉ những người hay nói hoặc viết những điều lăng nhăng, vô nghĩa. Những người này thường nói chuyện không nội dung thực sự, có thể họ không kiến thức sâu sắc về chủ đề đang thảo luận, hoặc họ chỉ muốn lấp đầy không gian bằng lời nói không thực sự giá trị.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I can't stand listening to that twaddler at the party; he just keeps talking nonsense."

    • (Tôi không thể chịu đựng việc nghe người nói lăng nhăng đó tại bữa tiệc; anh ta chỉ mãi nói những điều vô nghĩa.)
  2. Câu nâng cao: "The author was criticized for being a twaddler, as many felt that his novel lacked depth and substance."

    • (Tác giả đã bị chỉ trích một người viết lăng nhăng, nhiều người cảm thấy rằng tiểu thuyết của ông thiếu chiều sâu nội dung.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "twaddle" động từ danh từ, có nghĩa nói hoặc viết những điều vô nghĩa. dụ: "Stop twaddling and get to the point!" (Ngừng nói lăng nhăng đi vào trọng tâm đi!)
  • "Twaddlesome" tính từ, mô tả ai đó tính cách nói lăng nhăng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nonsense: điều vô nghĩa.
  • Babble: nói lảm nhảm, thường không ý nghĩa rõ ràng.
  • Drivel: nói chuyện ngớ ngẩn, thiếu thông minh.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Talk nonsense: Nói điều vô nghĩa.

    • dụ: "Whenever he talks about politics, he just talks nonsense."
  • Babble on: Nói lảm nhảm không ngừng.

    • dụ: "She tends to babble on about her day without letting anyone else speak."
Tóm tắt:

"Twaddler" một từ dùng để chỉ những người thường nói hoặc viết những điều vô nghĩa không giá trị. Khi bạn nghe ai đó nói lăng nhăng, bạn có thể gọi họ "twaddler".

danh từ
  1. người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "twaddler"